1/2
hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ [hú tóng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ
Từ điển phổ thông